Content mapping: 2 yếu tố quan trọng & 7 bước xây dựng bản đồ nội dung.

content mapping
Chia sẻ bài viết
Mục lục

Bạn có biết Content Mapping là “vũ khí bí mật” giúp doanh nghiệp thấu hiểu khách hàng hơn và tối ưu hóa trải nghiệm của họ? Bằng cách xây dựng nội dung phù hợp với từng giai đoạn hành trình khách hàng, Content Mapping không chỉ tăng cường hiệu quả marketing mà còn giúp tiết kiệm nguồn lực, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi. Bài viết này, Upcontent sẽ hé lộ bí quyết thực hiện qua từng bước, từ phân tích persona đến triển khai và tối ưu. Cùng khám phá cách tiếp cận chiến lược này để tạo ra nội dung có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn nhé!

Tổng quan về Content Mapping

Content Mapping là gì?

Content mapping là quá trình xác định, phân loại, tổ chức nội dung dựa trên nhu cầu và hành trình của khách hàng. Nó bao gồm việc phân tích các điểm tiếp xúc của họ với thương hiệu từ đó xác định những loại nội dung nào cần được phát triển để đáp ứng những nhu cầu đó. Mục tiêu chính của content mapping là đảm bảo rằng nội dung được cung cấp đúng lúc, đúng nơi và đúng đối tượng.

Tại sao Content Mapping quan trọng?

Phát triển trang website cũng là một cách giúp doanh nghiệp mở rộng đối tượng khách hàng, thu hút khách hàng qua nhiều phương diện khác nhau. Nhưng để trang website phát triển, content là yếu tố quan trọng. Chiến lược Content Mapping, đóng vai trò lớn trong quá trình phát triển trang website, thúc đẩy doanh nghiệp lớn mạnh. Một số lý do cần phải áp dụng chiến lược Content Mapping cho doanh nghiệp như sau:

Giúp doanh nghiệp hiểu rõ về khách hàng mục tiêu của mình

Nhờ xây dựng Content Mapping, doanh nghiệp có cơ hội hiểu rõ về nhu cầu người dùng của mình. Hành trình khách hàng là xuất phát điểm để xây dựng một bản Content Mapping hoàn chỉnh. Thông qua việc này, doanh nghiệp có thể tìm ra những insight đắt giá, phục vụ cho việc sản xuất nội dung hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

Tiếp cận được đúng khách hàng, đúng thời điểm

Người tiêu dùng hiện nay phân hóa đa dạng. Một doanh nghiệp có thể phải phục vụ nhiều nhóm khách hàng với hành vi, thói quan, nhu cầu khác nhau. Song song với việc phục vụ nhu cầu của những khách hàng trả phí, các doanh nghiệp còn hướng tới nhiều đối tượng tiềm năng khác. Content Mapping sẽ giúp doanh nghiệp phân loại nhóm khách hàng, tìm đúng pain point, từ đó có định hướng nội dung phù hợp.

Có cái nhìn tổng quát về tất cả các khía cạnh nội dung

Content Mapping sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát và phân loại nội dung theo danh mục. Nhờ đó, xác định được Content có giá trị để tận dụng lại, đồng thời tránh tình trạng thiếu, thừa Content.

Đảm bảo chất lượng nội dung được tạo 

Content Mapping đảm bảo cho việc mọi tuyến nội dung được tạo ra đều hướng về một mục đích và được tối ưu hóa để phục vụ mục đích đó. Quá nhiều nội dung được đăng tải không phải là một điều tốt. Nếu bạn chỉ tập trung vào số lượng thì chất lượng và mức độ liên kết giữa các Content sẽ bị ảnh hưởng.

2 yếu tố then chốt của Content Mapping

Để xây dựng một bản đồ nội dung hiệu quả, bạn cần hiểu rõ hai yếu tố then chốt: Buyer Persona và Customer Journey. Hai yếu tố này không chỉ giúp bạn xác định đối tượng mục tiêu mà còn hướng dẫn bạn trong việc tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.

Buyer persona – nền tảng của Content Mapping

Customer Persona đóng vai trò then chốt trong việc định hướng nội dung. Khi triển khai mapping content, mỗi persona sẽ có những đặc điểm và nhu cầu riêng biệt cần được đáp ứng:

  • Đặc điểm nhân khẩu học trong content mapping:
    • Định dạng nội dung phù hợp với độ tuổi và thói quen tiêu dùng media
    • Ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp với trình độ học vấn
    • Kênh phân phối nội dung phù hợp với vị trí và lối sống
  • Insights hành vi và tâm lý:
    • Điểm đau – Xác định cụm chủ đề cần thiết
    • Mục tiêu – Định hướng chủ đề nội dung
    • Thách thức – Tạo nội dung giải quyết vấn đề
    • Động lực – Phát triển content angel phù hợp
  • Sở thích nội dung theo persona:
    • Định dạng ưa thích (video, text, audio)
    • Thời điểm tiêu thụ nội dung
    • Thiết bị sử dụng chủ yếu
    • Nền tảng mạng xã hội thường xuyên tương tác

Customer Journey – hành trình khách hàng

Hành trình khách hàng là khung sườn để phân bổ và tổ chức nội dung một cách có hệ thống. Mỗi giai đoạn trong hành trình sẽ yêu cầu những loại nội dung khác nhau:

Giai đoạn nhận biết (Awareness):

  • Mục tiêu content mapping:
    • Xây dựng nhận thức về vấn đề
    • Giới thiệu giải pháp tiềm năng
    • Tạo niềm tin và uy tín
  • Loại nội dung phù hợp
    • Bài viết giáo dục
    • Bài viết định hướng tư duy
    • Báo cáo nghiên cứu ngành
    • Infographic tổng quan
    • Nội dung mạng xã hội mang tính giáo dục


Giai đoạn cân nhắc (Consideration):

  • Mục tiêu content mapping
    • Đi sâu vào giải pháp
    • So sánh các lựa chọn
    • Chứng minh chuyên môn
  • Loại nội dung phù hợp
    • Hướng dẫn so sánh sản phẩm
    • Phân tích chuyên gia
    • Các case study
    • Video hướng dẫn
    • Webinar chuyên sâu


Giai đoạn quyết định (Conversion)

  • Mục tiêu content mapping:
    • Thúc đẩy quyết định
    • Xóa bỏ nghi ngại
    • Tạo tính cấp thiết
  • Loại nội dung phù hợp:
    • Demo sản phẩm
    • Đánh giá từ khách hàng
    • Công cụ tính ROI
    • Dùng thử miễn phí
    • Nội dung khuyến mãi


Giai đoạn duy trì (Retention):

  • Mục tiêu content mapping:
    • Tối ưu trải nghiệm sử dụng
    • Tăng sự hài lòng
    • Xây dựng lòng trung thành
  • Loại nội dung phù hợp:
    • Hướng dẫn sử dụng
    • Mẹo và thủ thuật
    • Bản tin định kỳ
    • Nội dung cộng đồng
    • Cập nhật chương trình khách hàng thân thiết

Quy trình xây dựng Content Mapping

Quy trình xây dựng content mapping là bước quan trọng giúp doanh nghiệp tổ chức và phát triển nội dung một cách có hệ thống, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cũng như nâng cao hiệu quả marketing. Dưới đây là các bước chi tiết mà doanh nghiệp cần thực hiện để xây dựng một kế hoạch content mapping hiệu quả.

Bước 1: Xây dựng chân dung khách hàng (Customer Persona)

Bước đầu tiên trong quy trình content mapping là xây dựng chân dung khách hàng. Doanh nghiệp cần thu thập thông tin về độ tuổi, giới tính, sở thích, thói quen tiêu dùng và những vấn đề mà họ đang gặp phải. Việc này giúp tạo ra những hình mẫu cụ thể cho từng nhóm đối tượng mục tiêu.

Ví dụ:

Doanh nghiệp bắt đầu bằng việc xác định chân dung khách hàng. Họ thực hiện khảo sát và phỏng vấn để thu thập thông tin về những khách hàng tiềm năng.

  • Chân dung 1: “Đạt”, 28 tuổi, yêu thích du lịch và đang tìm kiếm những chuyến đi với ngân sách hạn chế.
  • Chân dung 2: “Tâm”, 35 tuổi, đã có gia đình, muốn tìm các tour du lịch phù hợp cho cả gia đình.


Thông qua việc phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu, sở thích và hành vi của từng nhóm khách hàng.

Bước 2: Thiết lập hành trình khách hàng (Mapping Customer Journey)

Sau khi đã có chân dung khách hàng, bước tiếp theo là thiết lập hành trình khách hàng. Doanh nghiệp cần xác định các giai đoạn mà khách hàng sẽ trải qua khi tương tác với thương hiệu, từ nhận thức đến quyết định mua sắm.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng bản đồ hành trình (journey map) để mô tả từng giai đoạn, nêu rõ cảm xúc của khách hàng tại mỗi điểm tiếp xúc với thương hiệu.
  • Tổ chức các buổi họp nhóm để thảo luận về những trải nghiệm của khách hàng trong từng giai đoạn.


Ví dụ:

  • Nhận thức (Awareness): Khách hàng nhận ra nhu cầu du lịch hoặc tìm kiếm thông tin về các điểm đến.
  • Cân nhắc (Consideration): Khách hàng so sánh các gói tour khác nhau và tìm hiểu thêm về dịch vụ.
  • Quyết định (Decision): Khách hàng quyết định chọn gói tour nào và tiến hành đặt chỗ.

Bước 3: Định hình content theo hành trình

Dựa trên thông tin về buyer persona và customer journey, doanh nghiệp sẽ bắt đầu định hình loại nội dung cần phát triển cho từng giai đoạn. Nội dung có thể bao gồm blog post, video hướng dẫn, infographics hay tài liệu trắng tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Giai đoạn Nhận thức:

  • Nội dung: Bài viết blog về “10 điểm đến du lịch solo tuyệt vời cho người mới bắt đầu”.
  • Định dạng: Infographic hoặc video ngắn giới thiệu về các địa điểm.


Giai đoạn Cân nhắc:

  • Nội dung: So sánh các gói tour khác nhau, bao gồm đánh giá từ khách hàng trước đó.
  • Định dạng: Case study hoặc bài viết chi tiết mô tả trải nghiệm của những người đã tham gia tour.


Giai đoạn Quyết định:

  • Nội dung: Thông tin chi tiết về chính sách đặt chỗ, khuyến mãi đặc biệt và hướng dẫn đăng ký.
  • Định dạng: Landing page với các lời kêu gọi hành động mạnh mẽ như “Đặt ngay hôm nay để nhận ưu đãi”.

Bước 4: Đánh giá và tổ chức content hiện có

Doanh nghiệp tiến hành rà soát tất cả nội dung hiện có để xác định xem nội dung nào còn phù hợp với chiến lược mới. Họ phát hiện ra rằng một số bài viết cũ không còn liên quan đến nhu cầu hiện tại của khách hàng và cần được cập nhật hoặc loại bỏ. Cách thực hiện:

  • Tạo danh sách tất cả nội dung hiện có và phân loại chúng theo từng giai đoạn trong hành trình khách hàng.
  • Đánh giá tính liên quan của nội dung dựa trên dữ liệu phân tích (như lưu lượng truy cập, tỷ lệ chuyển đổi).


Ví dụ cụ thể: Một bài viết cũ về “Các địa điểm du lịch phổ biến năm 2018” có thể không còn phù hợp. Doanh nghiệp nên cập nhật nó thành “Các địa điểm du lịch phổ biến năm 2024” với thông tin mới nhất và hình ảnh hấp dẫn.

Bước 5: Kết nối và tạo luồng content

Tạo ra sự kết nối giữa các loại nội dung khác nhau để đảm bảo rằng người dùng có thể dễ dàng chuyển từ giai đoạn này sang giai đoạn khác trong hành trình mua sắm. Điều này có thể bao gồm việc liên kết giữa các bài viết blog hoặc sử dụng call-to-action rõ ràng. Cách thực hiện:

  • Sử dụng liên kết nội bộ giữa các bài viết blog hoặc trang sản phẩm liên quan.
  • Thêm call-to-action rõ ràng ở cuối mỗi bài viết để hướng dẫn người dùng tiếp tục hành trình của họ.


Ví dụ cụ thể: Cuối mỗi bài viết blog về điểm đến, doanh nghiệp sẽ thêm liên kết đến các gói tour liên quan hoặc hướng dẫn đặt chỗ để khuyến khích người đọc khám phá thêm.

Bước 6: Phân tích khoảng trống và lập kế hoạch

Sau khi đã tổ chức lại nội dung hiện có, doanh nghiệp cần phân tích xem còn thiếu sót ở đâu trong kế hoạch content mapping. Từ đó lập kế hoạch phát triển thêm những loại nội dung mới nhằm lấp đầy khoảng trống này. Cách thực hiện:

  • Sử dụng công cụ phân tích web để theo dõi hiệu suất của từng loại nội dung.
  • Lập danh sách những chủ đề hoặc loại nội dung chưa được khai thác nhưng có tiềm năng thu hút khách hàng.


Ví dụ cụ thể: Nếu doanh nghiệp nhận thấy rằng họ không có nhiều nội dung cho giai đoạn Cân nhắc (như video so sánh sản phẩm), họ nên lên kế hoạch tạo ra những video này để lấp đầy khoảng trống.

Bước 7: Triển khai và tối ưu

Cuối cùng, sau khi đã hoàn tất tất cả các bước trên doanh nghiệp sẽ tiến hành triển khai kế hoạch content mapping. Trong quá trình này, việc theo dõi hiệu suất của từng loại nội dung là rất quan trọng để điều chỉnh kịp thời nhằm tối ưu hóa kết quả. Cách thực hiện:

  • Đưa ra lịch trình cụ thể cho việc sản xuất và phát hành nội dung mới.
  • Theo dõi hiệu suất của từng loại nội dung qua các chỉ số như lưu lượng truy cập, thời gian trên trang và tỷ lệ chuyển đổi.


Ví dụ cụ thể: Doanh nghiệp sử dụng Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập vào từng trang nội dung. Nếu một bài viết blog thu hút nhiều lượt xem nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp, họ có thể điều chỉnh nội dung hoặc cách bố trí trang để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

Câu hỏi thường gặp về Content Mapping

Có thể tự động hóa quy trình content mapping không?

Có thể tự động hóa một số phần trong quy trình content mapping như thu thập dữ liệu về customer persona hoặc phân tích hành vi người dùng thông qua các công cụ phân tích web. Tuy nhiên, việc xây dựng chiến lược tổng thể vẫn cần sự can thiệp của con người để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

Những công cụ nào hỗ trợ content mapping hiệu quả?

Có nhiều công cụ hỗ trợ content mapping như:

  • Google Analytics: Giúp theo dõi hành vi người dùng trên website.
  • HubSpot: Cung cấp giải pháp toàn diện cho marketing automation và quản lý nội dung.
  • Trello hoặc Asana: Hỗ trợ quản lý dự án và tổ chức công việc liên quan đến phát triển nội dung.

Content mapping và content strategy khác nhau như thế nào?

Mặc dù content mapping và content strategy thường bị nhầm lẫn nhưng chúng thực sự khác nhau. Content strategy là tổng thể kế hoạch dài hạn về cách thức phát triển và quản lý nội dung để đạt được mục tiêu kinh doanh. Trong khi đó, content mapping tập trung vào việc tổ chức nội dung dựa trên hành trình của khách hàng nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng tại từng thời điểm cụ thể trong quá trình tương tác với thương hiệu. Content mapping là một phần không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược marketing nào hiện nay. Nó không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng mà còn tối ưu hóa quy trình phát triển nội dung nhằm mang lại giá trị cao nhất cho người tiêu dùng.

Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực Marketing hay Content Creator, kỹ năng xây dựng bản đồ nội dung là điều quan trọng mà bạn phải nắm rõ. Content Mapping là kim chỉ nam, giúp bạn không bị bí ý tưởng khi sản xuất nội dung Content. Qua bài chia sẻ của Upcontent, hy vọng có thể giúp bạn giải đáp được những thắc mắc xoay quanh Content Mapping và từ đó giúp bạn thành công hơn trong công việc của mình.

Bạn cần Tư Vấn
Đừng bỏ lỡ

Tư vấn Chiến lược Content Marketing?

Liên hệ ngay Upcontent để thương hiệu của bạn được lan tỏa đến đúng khách hàng của bạn.

small_c_popup.png

Hãy đầu Tư đúng mực cho Content Marketing

Hãy để upcontent Đồng Hành Cùng bạn