Hành trình khách hàng: 3 mô hình và 8 bước xây dựng Customer Journey

hành trình khách hàng
Chia sẻ bài viết
Mục lục

Hành trình khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nắm bắt được hành vi và nhu cầu của khách hàng qua từng giai đoạn. Điều này cho phép thương hiệu xây dựng chiến lược marketing phù hợp, từ đó cải thiện trải nghiệm khách hàng và nâng cao tỷ lệ chuyển đổi. Vậy hành trình khách hàng là gì? Hãy cùng Upcontent tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu về hành trình khách hàng

Hành trình khách hàng là gì?

Hành trình khách hàng (Customer Journey) là tổng hợp tất cả các tương tác và trải nghiệm mà một khách hàng có với doanh nghiệp của bạn. Nó bao gồm tất cả các giai đoạn, từ lúc khách hàng biết đến sản phẩm, cân nhắc lựa chọn, quyết định mua hàng, sử dụng sản phẩm và cuối cùng là trở thành khách hàng trung thành hoặc không.

Mỗi giai đoạn trong hành trình đều mang tính chất đặc thù và tác động trực tiếp đến cảm nhận của khách hàng về thương hiệu. Bởi vậy, việc hiểu rõ và phân tích hành trình khách hàng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa các điểm tiếp xúc, cung cấp trải nghiệm liền mạch và gia tăng sự hài lòng của khách hàng.

Tầm quan trọng của việc hiểu hành trình khách hàng

Dưới đây là 5 lợi ích chính mà hành trình khách hàng mang lại cho doanh nghiệp:

  • Cải thiện trải nghiệm khách hàng: Bằng cách nắm bắt được điểm chạm và nhu cầu của khách hàng tại từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể tạo ra trải nghiệm mượt mà và thỏa mãn hơn.
  • Tối ưu hóa chiến lược marketing: Hiểu rõ hành trình giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực marketing hiệu quả hơn, tập trung vào kênh và nội dung phù hợp với từng giai đoạn.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Bằng cách xác định và giải quyết rào cản trong hành trình, doanh nghiệp có thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
  • Xây dựng lòng trung thành: Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm đáng nhớ, từ đó xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
  • Phát triển sản phẩm: Thông tin từ hành trình khách hàng có thể được sử dụng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.

Các giai đoạn chính trong hành trình khách hàng

Hành trình khách hàng thường được chia thành 5 giai đoạn chính. Mỗi giai đoạn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quyết định và xây dựng mối quan hệ với thương hiệu.

Giai đoạn nhận thức (Awareness)

Awareness là giai đoạn khách hàng bắt đầu nhận biết về sự tồn tại của thương hiệu hoặc sản phẩm. Đây là giai đoạn quan trọng vì nếu không tạo được ấn tượng ban đầu, khách hàng có thể nhanh chóng quên lãng hoặc không cân nhắc đến thương hiệu.

Đặc điểm của giai đoạn:

  • Khách hàng bắt đầu nhận biết về một vấn đề hoặc nhu cầu
  • Tìm kiếm thông tin sơ bộ về giải pháp
  • Chưa có ý định mua hàng rõ ràng
  • Tiếp xúc với thương hiệu lần đầu


Hành vi khách hàng điển hình:

  • Tìm kiếm thông tin trên Google
  • Đọc blog và bài viết liên quan
  • Theo dõi mạng xã hội
  • Tham khảo ý kiến bạn bè, người thân


Chiến lược tiếp cận hiệu quả tại giai đoạn này nên tập trung vào:

  • Tạo nhận thức thương hiệu thông qua quảng cáo, PR và nội dung hữu ích
  • Tối ưu hóa SEO để xuất hiện trong kết quả tìm kiếm liên quan
  • Sử dụng mạng xã hội để tiếp cận đối tượng mục tiêu

Giai đoạn cân nhắc (Consideration)

Ở giai đoạn này, khách hàng đã nhận thức được vấn đề của mình và đang tìm hiểu giải pháp có thể.

Đặc điểm của giai đoạn:

  • Khách hàng đã xác định rõ vấn đề/nhu cầu
  • Tích cực tìm hiểu các giải pháp
  • So sánh giữa các thương hiệu
  • Đánh giá ưu nhược điểm


Hành vi khách hàng điển hình:

  • Nghiên cứu chi tiết về sản phẩm/dịch vụ
  • Đọc đánh giá từ người dùng khác
  • So sánh giá cả giữa các đơn vị
  • Tương tác với nhân viên tư vấn


Chiến lược tiếp cận hiệu quả:

  • Cung cấp thông tin chuyên sâu: so sánh sản phẩm chi tiết, case study thực tế, demo sản phẩm, hội thảo giới thiệu sản phẩm.
  • Xây dựng niềm tin: đưa ra các chứng chỉ và giải thưởng, feedback khách hàng, review chi tiết, số liệu thống kê uy tín.
  • Tương tác tích cực: Live chat hỗ trợ, retargeting ads, social proof, sử dụng email marketing để nuôi dưỡng leads.

Giai đoạn quyết định (Conversion)

Đây là giai đoạn quan trọng khi khách hàng đưa ra quyết định cuối cùng và thực hiện hành động mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

Đặc điểm của giai đoạn:

  • Đã chọn giải pháp phù hợp
  • Sẵn sàng mua hàng
  • Tìm hiểu điều khoản mua hàng
  • Quan tâm đến ưu đãi


Hành vi khách hàng điển hình:

  • So sánh giá cuối cùng
  • Tìm kiếm mã giảm giá
  • Xem xét phương thức thanh toán
  • Đọc chính sách bảo hành, đổi trả


Chiến lược tại giai đoạn này nên:

  • Tối ưu hóa trang đích và quy trình thanh toán
  • Cung cấp ưu đãi hoặc khuyến mãi hấp dẫn
  • Sử dụng remarketing để tiếp cận lại khách hàng đã quan tâm
  • Cung cấp hỗ trợ trực tiếp qua chat hoặc điện thoại

Giai đoạn sử dụng (Retention)

Sau khi mua hàng, khách hàng sẽ trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là giai đoạn quan trọng trong việc giữ chân khách hàng và xây dựng lòng trung thành. Nếu trải nghiệm sử dụng tốt, khách hàng sẽ quay lại và thậm chí giới thiệu cho người khác.

Đặc điểm của giai đoạn:

  • Trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ
  • Đánh giá mức độ hài lòng
  • Tương tác với dịch vụ hậu mãi
  • Phát sinh nhu cầu bổ sung


Hành vi khách hàng điển hình:

  • Sử dụng sản phẩm
  • Tìm kiếm hướng dẫn sử dụng
  • Liên hệ hỗ trợ kỹ thuật
  • Chia sẻ feedback


Chiến lược cần tập trung vào:

  • Cung cấp hỗ trợ sau bán hàng chất lượng cao
  • Gửi hướng dẫn sử dụng và tips để tối ưu hóa trải nghiệm
  • Thu thập phản hồi và đánh giá từ khách hàng
  • Tạo chương trình khách hàng thân thiết

Giai đoạn ủng hộ (Advocacy)

Khi khách hàng đã trải qua tất cả các giai đoạn trên và có sự hài lòng cao về sản phẩm/dịch vụ, họ sẽ trở thành người ủng hộ thương hiệu.

Đặc điểm của giai đoạn này:

  • Chủ động giới thiệu sản phẩm đến bạn bè, gia đình
  • Bảo vệ thương hiệu
  • Tạo content về thương hiệu
  • Tham gia cộng đồng


Chiến lược hành động nên:

  • Tạo chương trình giới thiệu khách hàng
  • Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội
  • Tạo cộng đồng khách hàng để trao đổi và hỗ trợ lẫn nhau
  • Mời khách hàng tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm mới

Mô hình hành trình khách hàng phổ biến

Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)

Mô hình AIDA là một trong những mô hình marketing cổ điển nhất, được sử dụng rộng rãi để mô tả hành trình của khách hàng từ khi nhận thức đến hành động mua hàng.

  • Attention (Sự chú ý): Tạo nhận thức và thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
  • Interest (Sự quan tâm): Kích thích sự quan tâm bằng cách cung cấp thông tin hữu ích.
  • Desire (Khao khát): Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Action (Hành động): Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng.

Mô hình 5A (Aware, Appeal, Ask, Act, Advocate)

Mô hình 5A được Philip Kotler phát triển tập trung vào 5 giai đoạn khách hàng trải qua:

  • Aware (Nhận thức): Khách hàng biết đến thương hiệu qua quảng cáo hoặc giới thiệu.
  • Appeal (Hấp dẫn): Thương hiệu thu hút sự quan tâm của khách hàng.
  • Ask (Hỏi): Khách hàng tìm hiểu thêm thông tin, so sánh với đối thủ.
  • Act (Hành động): Khách hàng quyết định mua hàng.
  • Advocate (Ủng hộ): Khách hàng hài lòng và giới thiệu cho người khác.

Mô hình AARRR (Acquisition, Activation, Retention, Revenue, Referral)

Mô hình AARRR được sử dụng phổ biến tập trung vào 5 giai đoạn chính để mô tả hành trình khách hàng:

  • Acquisition (Thu hút khách hàng): Doanh nghiệp tìm kiếm và thu hút người dùng mới thông qua kênh marketing như quảng cáo, SEO, mạng xã hội hoặc email marketing.
  • Activation (Kích hoạt): Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm ban đầu tốt, thúc đẩy họ tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ ngay từ lần sử dụng đầu tiên.
  • Retention (Giữ chân khách hàng): Tạo ra giá trị liên tục để khách hàng quay lại sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ thường xuyên, duy trì sự tương tác lâu dài.
  • Revenue (Tạo doanh thu): Tận dụng cơ hội để chuyển đổi người dùng thành khách hàng trả tiền, tối ưu hóa nguồn thu từ họ.
  • Referral (Giới thiệu): Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ cho người khác, giúp mở rộng mạng lưới khách hàng một cách tự nhiên.

Bản đồ hành trình khách hàng: Công cụ thiết yếu cho doanh nghiệp

Bản đồ hành trình khách hàng (Customer Journey Map) là gì?

Bản đồ hành trình khách hàng là công cụ trực quan hóa toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với thương hiệu. Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cảm xúc, nhu cầu và hành vi của khách hàng tại từng điểm chạm, từ đó xác định cơ hội cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm.

Quy trình xây dựng bản đồ hành trình khách hàng hiệu quả

Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi của bản đồ

Trước khi bắt đầu xây dựng bản đồ hành trình khách hàng, cần xác định rõ mục tiêu và phạm vi. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào khía cạnh quan trọng nhất của trải nghiệm khách hàng.

Ví dụ về mục tiêu:

  • Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi trên website
  • Tăng mức độ hài lòng của khách hàng
  • Giảm tỷ lệ khách hàng rời bỏ


Phạm vi có thể bao gồm:

  • Toàn bộ hành trình từ nhận biết đến mua hàng và sau bán hàng
  • Tập trung vào một giai đoạn cụ thể (ví dụ: quá trình mua hàng online)
  • Một kênh cụ thể (ví dụ: trải nghiệm trên ứng dụng di động)

Bước 2: Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng

Để có bản đồ hành trình khách hàng chính xác, dữ liệu khách hàng cần được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Doanh nghiệp có thể thu thập dữ liệu từ nguồn:

  • Khảo sát trực tuyến.
  • Phân tích hành vi khách hàng trên website.
  • Phản hồi từ dịch vụ chăm sóc khách hàng.
  • Dữ liệu từ các nền tảng quản lý quan hệ khách hàng (CRM).


Việc phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp nắm bắt được nhu cầu, mong muốn và hành vi của khách hàng tại từng giai đoạn trong hành trình.

Bước 3: Phác thảo chân dung khách hàng (Customer Persona)

Chân dung khách hàng là đại diện cho nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp. Việc tạo ra Customer persona giúp đội ngũ marketing hiểu rõ hơn về đối tượng mà họ đang phục vụ.

Chân dung khách hàng điển hình bao gồm:

  • Thông tin nhân khẩu học: tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp
  • Mục tiêu và động lực: những gì khách hàng muốn đạt được
  • Thách thức và điểm đau: vấn đề mà khách hàng đang gặp phải
  • Hành vi mua hàng: cách họ tìm kiếm thông tin và ra quyết định
  • Kênh tiếp cận ưa thích: nơi họ thường xuyên tương tác với thương hiệu

Bước 4: Xác định và phân loại các điểm chạm (touchpoints)

Điểm chạm là bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và doanh nghiệp, bao gồm tất cả kênh giao tiếp mà khách hàng có thể tiếp cận như: website, mạng xã hội, cửa hàng thực tế, ứng dụng di động, email marketing, quảng cáo và dịch vụ khách hàng,…

Xác định và phân loại điểm chạm giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về quá trình mà khách hàng trải qua, và có thể tối ưu hóa từng điểm chạm để mang lại trải nghiệm tốt hơn.

Bước 5: Lập bản đồ hành trình sơ bộ

Sau khi thu thập đầy đủ dữ liệu và phân loại điểm chạm, doanh nghiệp có thể bắt đầu lập bản đồ hành trình sơ bộ. Bản đồ này sẽ vẽ ra toàn bộ giai đoạn mà khách hàng trải qua, từ giai đoạn nhận thức đến khi trở thành người ủng hộ trung thành. Tại mỗi giai đoạn, doanh nghiệp cần xác định rõ cảm xúc của khách hàng, hành động mà họ thực hiện và điểm chạm cụ thể.

Bản đồ nên bao gồm:

  • Các giai đoạn của hành trình
  • Hoạt động của khách hàng tại mỗi giai đoạn
  • Điểm chạm tại mỗi giai đoạn
  • Cảm xúc của khách hàng
  • Cơ hội và thách thức


Có thể sử dụng các công cụ như Miro, Lucidchart hoặc Excel để tạo bản đồ trực quan.

Bước 6: Đánh giá trải nghiệm và cảm xúc khách hàng

Tại mỗi điểm chạm, đánh giá trải nghiệm và cảm xúc của khách hàng. Điều này giúp xác định khoảnh khắc quan trọng trong hành trình khách hàng. Yếu tố cần đánh giá:

  • Hành động của khách hàng: Họ làm gì tại điểm chạm này?
  • Cảm xúc: Họ cảm thấy thế nào? (vui vẻ, thất vọng, bối rối…)
  • Suy nghĩ: Họ đang nghĩ gì?
  • Mức độ hài lòng: Trải nghiệm này đáp ứng kỳ vọng của họ như thế nào?


Có thể sử dụng biểu đồ cảm xúc để trực quan hóa trải nghiệm khách hàng qua các giai đoạn khác nhau.

Bước 7: Xác định điểm đau và cơ hội cải thiện

Dựa trên phân tích trải nghiệm, xác định:

  • Điểm đau: Những vấn đề hoặc trở ngại mà khách hàng gặp phải
  • Cơ hội cải thiện: Khu vực có thể được tối ưu hóa để nâng cao trải nghiệm

Ví dụ:

  • Điểm đau: Khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm thông tin sản phẩm trên website.
  • Cơ hội cải thiện: Cải thiện cấu trúc menu và chức năng tìm kiếm trên website.

Bước 8: Hoàn thiện và chia sẻ bản đồ hành trình

Sau khi hoàn thành các bước trên, tổng hợp tất cả thông tin vào bản đồ hành trình cuối cùng. Bản đồ này nên được trình bày một cách trực quan, dễ hiểu để có thể chia sẻ với các bên liên quan trong doanh nghiệp. Yếu tố cần có trong bản đồ hành trình hoàn chỉnh:

  • Các giai đoạn của hành trình
  • Persona khách hàng
  • Hành động, cảm xúc và suy nghĩ của khách hàng tại mỗi giai đoạn
  • Điểm chạm và kênh tương tác
  • Điểm đau và cơ hội cải thiện
  • Các chỉ số KPI quan trọng


Chia sẻ bản đồ hành trình với các bộ phận liên quan như marketing, bán hàng, phát triển sản phẩm và chăm sóc khách hàng. Điều này giúp tạo ra sự đồng thuận và hợp tác trong việc cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Những lưu ý khi xây dựng bản đồ hành trình khách hàng

Lấy khách hàng làm trung tâm

Khi xây dựng bản đồ hành trình khách hàng, điều quan trọng nhất là phải đặt khách hàng vào trung tâm. Điều này có nghĩa là:

  • Tập trung vào nhu cầu và mong muốn của khách hàng, không phải quy trình nội bộ của doanh nghiệp.
  • Sử dụng ngôn ngữ của khách hàng, không phải thuật ngữ nội bộ.
  • Xem xét cả yếu tố cảm xúc và lý trí trong hành trình khách hàng.
  • Lắng nghe phản hồi trực tiếp từ khách hàng và sử dụng chúng để cải thiện bản đồ.


Ví dụ: Thay vì sử dụng thuật ngữ “quy trình xử lý đơn hàng”, hãy sử dụng cụm từ “thời gian chờ đợi nhận hàng” – điều mà khách hàng thực sự quan tâm.

Cập nhật thường xuyên để phản ánh thay đổi trong hành vi

Hành vi và kỳ vọng của khách hàng luôn thay đổi, đặc biệt trong thời đại số hóa nhanh chóng như hiện nay. Vì vậy, bản đồ hành trình khách hàng cần được cập nhật thường xuyên để đảm bảo tính chính xác và hữu ích.

Một số cách để duy trì tính cập nhật của bản đồ hành trình:

  • Thiết lập lịch trình cập nhật định kỳ (ví dụ: mỗi quý hoặc mỗi 6 tháng).
  • Theo dõi xu hướng mới trong ngành và hành vi khách hàng.
  • Liên tục thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng.
  • Tổ chức các buổi thảo luận nội bộ để đánh giá và cập nhật bản đồ.

Ứng dụng hành trình khách hàng trong chiến lược marketing

  • Cá nhân hóa nội dung và truyền thông

Việc hiểu rõ hành trình khách hàng cho phép doanh nghiệp cá nhân hóa nội dung và truyền thông một cách hiệu quả. Ở mỗi giai đoạn, khách hàng có nhu cầu và mong muốn khác nhau, vì vậy nội dung và thông điệp truyền tải cần phải phù hợp với từng giai đoạn. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận đúng đối tượng, đúng thời điểm và mang lại giá trị cao nhất cho khách hàng.

  • Tối ưu hóa chiến dịch đa kênh

Hành trình khách hàng ngày nay không chỉ diễn ra trên một kênh duy nhất mà trải dài qua nhiều kênh khác nhau như website, mạng xã hội, email và cửa hàng trực tuyến. Việc xây dựng bản đồ hành trình giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến dịch đa kênh, đảm bảo rằng thông điệp truyền tải nhất quán và trải nghiệm khách hàng liền mạch dù họ tương tác trên bất kỳ kênh nào.

  • Phát triển chiến lược chăm sóc khách hàng toàn diện

Một trong những ứng dụng quan trọng của bản đồ hành trình khách hàng là giúp doanh nghiệp phát triển chiến lược chăm sóc khách hàng toàn diện hơn. Bằng cách hiểu rõ khách hàng đang ở giai đoạn nào trong hành trình, doanh nghiệp có thể thiết kế các chương trình chăm sóc và hỗ trợ phù hợp, từ đó nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

  • Tích hợp dữ liệu để tạo ra Insights giá trị

Bản đồ hành trình cung cấp nhiều thông tin quan trọng về hành vi và cảm xúc của khách hàng. Việc tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như dữ liệu từ CRM, phân tích hành vi trực tuyến và phản hồi từ khách hàng, giúp doanh nghiệp tạo ra Insights giá trị. Những thông tin này không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng mà còn hỗ trợ phát triển chiến lược marketing hiệu quả hơn.

Ví dụ thực tế và case study

Để hiểu rõ hơn về cách áp dụng hành trình khách hàng trong thực tế, hãy xem xét 3 ví dụ từ các công ty hàng đầu tại Việt Nam.

Case study: Tiki – Tối ưu hóa hành trình khách hàng trong thương mại điện tử

Tiki là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn ở Việt Nam, đã thành công trong việc tối ưu hóa hành trình khách hàng để tăng trưởng và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Chiến lược của TiKi:

  • Phân tích dữ liệu: Tiki sử dụng big data để hiểu rõ hành vi mua sắm của khách hàng.
  • Cá nhân hóa: Dựa trên dữ liệu, Tiki cung cấp gợi ý sản phẩm và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân.
  • Tối ưu hóa tìm kiếm: Cải thiện công cụ tìm kiếm để khách hàng dễ dàng tìm thấy sản phẩm mong muốn.
  • Giao hàng nhanh: Triển khai dịch vụ TikiNOW để đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh của khách hàng.
  • Hậu mãi: Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi để liên tục cải thiện dịch vụ.


Kết quả: Tiki đã tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi và độ hài lòng của khách hàng, củng cố vị thế trên thị trường thương mại điện tử Việt Nam.

Case study: Techcombank – Chuyển đổi số và cải thiện trải nghiệm khách hàng

Techcombank đã thực hiện chuyển đổi số để cải thiện hành trình khách hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Chiến lược của Techcombank:

  • Số hóa quy trình: Đơn giản hóa và số hóa các quy trình như mở tài khoản, vay vốn.
  • Ứng dụng di động: Phát triển ứng dụng ngân hàng di động với giao diện thân thiện và đa tính năng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng AI và machine learning để hiểu rõ nhu cầu khách hàng và cung cấp dịch vụ phù hợp.
  • Omni-channel: Tạo trải nghiệm liền mạch giữa các kênh giao dịch (online, mobile, ATM, chi nhánh).
  • Bảo mật: Tăng cường bảo mật để xây dựng niềm tin với khách hàng.


Kết quả: Techcombank đã tăng đáng kể số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số và cải thiện chỉ số hài lòng khách hàng.

Case study: Vinpearl – Xây dựng hành trình khách hàng trong ngành du lịch

Vinpearl là tập đoàn du lịch và nghỉ dưỡng hàng đầu Việt Nam, đã áp dụng chiến lược hành trình khách hàng để nâng cao trải nghiệm du lịch.

Case study: Vinpearl - Xây dựng hành trình khách hàng trong ngành du lịch
Vinpearl – Xây dựng hành trình khách hàng ngành du lịch

Chiến lược của Vinpearl:

  • Nghiên cứu thị trường: Hiểu rõ nhu cầu và mong đợi của khách du lịch Việt Nam và quốc tế.
  • Đa dạng hóa dịch vụ: Cung cấp nhiều lựa chọn từ khách sạn, resort đến công viên giải trí.
  • Tích hợp công nghệ: Sử dụng ứng dụng di động để đặt phòng, check-in và trải nghiệm dịch vụ.
  • Chương trình thành viên: Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết để tăng tỷ lệ quay lại.
  • Đào tạo nhân viên: Tập trung vào đào tạo nhân viên để cung cấp dịch vụ chất lượng cao.


Kết quả: Vinpearl đã tăng cường lòng trung thành của khách hàng và mở rộng thị phần trong ngành du lịch Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp về hành trình khách hàng

Hành trình khách hàng và phễu marketing có giống nhau không?

Mặc dù có liên quan, nhưng hành trình khách hàng và phễu marketing không hoàn toàn giống nhau:

  • Phễu marketing: Tập trung vào quá trình chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự, thường chia thành các giai đoạn như nhận thức, cân nhắc và quyết định.
  • Hành trình khách hàng: Bao gồm toàn bộ trải nghiệm của khách hàng với thương hiệu, từ nhận thức ban đầu đến sau khi mua hàng và ủng hộ thương hiệu.


Hành trình khách hàng thường rộng hơn và chi tiết hơn, bao gồm cả cảm xúc và trải nghiệm của khách hàng tại mỗi điểm chạm.

Có nên xây dựng một hành trình khách hàng chung cho tất cả đối tượng?

Không nên xây dựng một hành trình khách hàng chung cho tất cả đối tượng. Mỗi phân khúc khách hàng có thể có nhu cầu, mong đợi và hành vi khác nhau. Do đó, việc xây dựng hành trình riêng biệt cho từng phân khúc hoặc persona sẽ hiệu quả hơn.

So sánh hành trình khách hàng và trải nghiệm khách hàng?

Hành trình khách hàng và trải nghiệm khách hàng có mối quan hệ chặt chẽ nhưng không hoàn toàn giống nhau:

  • Hành trình khách hàng: Mô tả toàn bộ quá trình tương tác giữa khách hàng và thương hiệu, bao gồm các bước, điểm chạm và hành động cụ thể.
  • Trải nghiệm khách hàng: Tập trung vào cảm nhận tổng thể của khách hàng về thương hiệu, bao gồm cả yếu tố cảm xúc và thực tế.


Hành trình khách hàng là công cụ để hiểu và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Bằng cách tối ưu hóa hành trình, doanh nghiệp có thể nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng.

Việc hiểu rõ và áp dụng hiệu quả hành trình khách hàng là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng, tăng cường lòng trung thành và thúc đẩy tăng trưởng trong thời đại số hóa hiện nay. Áp dụng ngay để tạo ra chiến lược hiệu quả cho doanh nghiệp của mình nhé!

Đừng bỏ lỡ

Tư vấn Chiến lược Content Marketing?

Liên hệ ngay Upcontent để thương hiệu của bạn được lan tỏa đến đúng khách hàng của bạn.

small_c_popup.png

Hãy đầu Tư đúng mực cho Content Marketing

Hãy để upcontent Đồng Hành Cùng bạn